Việt
sự phá sập
sự phá hủy ôxi hóa
sự hư hỏng phần giữa xe
sự phá sập toàn tầng
Anh
demolition
oxidizing degradation
centre section damage
undercut caving
collapse
failure
demolition /hóa học & vật liệu/
oxidizing degradation, demolition
centre section damage, demolition
undercut caving, collapse, demolition, failure