Việt
demolding
sự rỡ khuôn
sự tháo khuôn
Anh
demoulding
release from the mould
stripping
demoulding /xây dựng/
demoulding /cơ khí & công trình/
demolding, demoulding /hóa học & vật liệu/
demolding, demoulding, release from the mould, stripping