TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 design thickness

độ dày tính toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 design thickness

 design thickness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 design thickness /cơ khí & công trình/

độ dày tính toán

Tổng độ dày yêu cầu và hao mòn cho phép sử dụng cho các bộ phân riêng lẻ của áp suất tàu.

The sum of the required thickness and corrosion allowances used for individual components of a pressure vessel.