TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 detachment

sự bứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tách ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lấy đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 detachment

 detachment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 withdrawal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detachment /xây dựng/

sự bứt

 detachment /y học/

sự bong

 detachment /điện lạnh/

sự bứt

 detachment

sự tách ra

 detachment, withdrawal /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

sự lấy đi