TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 dextrin

loại carbohydrate dùng chế tạo dược phẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đextrin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 dextrin

 dextrin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dextrin

loại carbohydrate dùng chế tạo dược phẩm

 dextrin /y học/

loại carbohydrate dùng chế tạo dược phẩm

 dextrin /hóa học & vật liệu/

đextrin

Chất bột không mùi, màu trắng hoặc vàng vô định hình có thể tạo thành chất lỏng đặc có tính kết dính cao; được dùng để làm bột nhão, bột hồ hay dùng trong xi rôvà rượu bia. Cũng được gọi là hồ bột.

Specifically, a yellow or white, amorphous, odorless powder that forms a thick liquid with strong adhesive properties; used as a paste and for sizing, and in syrups and beers. Also, STARCH GUM.