diagnostic
chuẩn đoán
diagnostic /điện tử & viễn thông/
phép chẩn sai
diagnosis, diagnostic /toán & tin/
phép chuẩn đoán
Sự nhận biết một lỗi trong ngôn ngữ lập trình cho máy điện toán.
flaw detection vehicle, diagnostic, discover, discovery
xe phát hiện khuyết tật ray