Việt
thanh chéo
thanh xiên
thanh chịu nén
Anh
diagonal strut
dialogal strut
compression member
compression strut
diagonal strut, dialogal strut /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
thanh chéo (chịu nén)
thanh xiên (chịu nén)
compression member, compression strut, diagonal strut
thanh chịu nén (giàn)