Việt
tính phản từ
đường kính
Anh
diamagnetism
diameter
diamagnetism /điện/
Hiện tượng ở một số vật liệu trong đó độ từ cảm là âm, sự từ hóa ngược với lực từ hóa, còn độ từ thẩm nhỏ hơn đơn vị.
diamagnetism, diameter