TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 diametral

thuộc đường kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự va đập xuyên tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ số tiêu cự trên đường kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 diametral

 diametral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

central impact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Focal length to Diameter of an antenna

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diametral /cơ khí & công trình/

thuộc đường kính

central impact, diametral

sự va đập xuyên tâm

Focal length to Diameter of an antenna, diametral

tỷ số tiêu cự trên đường kính (của một anten)