TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 diathermy

điện liệu pháp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép thấu nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép điện nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 diathermy

 diathermy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electropathy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrotherapy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diathermy

điện liệu pháp

 diathermy

phép thấu nhiệt

 diathermy

phép điện nhiệt

 diathermy /điện lạnh/

phép điện nhiệt

 diathermy /y học/

phép thấu nhiệt

 diathermy, electropathy, electrotherapy

điện liệu pháp

Phương pháp trị liệu dùng dòng điện cao tần đểt sinh nội nhiệt trong một phần nào đó của thân thể con người, bằng cách để các cực điện đối nghịch nhau qua phần muốn sưởi ấm.