Việt
đá tảo diatomite
đất điatome
đất tảo cát
đá tảo cát
Anh
diatomite
diatomaceous earth
infrasorial earth
diatomaceous soil
kieselguhr
diatomite /hóa học & vật liệu/
diatomaceous earth, diatomite /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
diatomite, infrasorial earth /xây dựng/
diatomaceous soil, diatomite, kieselguhr