TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 dilatometer

giãn nở kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nở kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đo giãn nở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 dilatometer

 dilatometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dilatometer /điện lạnh/

giãn nở kế

 dilatometer /vật lý/

nở kế

 dilatometer

máy đo giãn nở

Là dụng cụ dừng để quyết định các điểm chuyển tiếp của chất rắn.

An instrument used to determine the transition points of solids.