TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 diode

đèn hai cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn lưỡng cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đi-ốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống hai cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 diode

 diode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diode

đèn hai cực

 diode /điện tử & viễn thông/

đèn lưỡng cực

Linh kiện chỉnh lưu bán dẫn hay đèn 2 cực.

 diode

đi-ốt

Linh kiện chỉnh lưu bán dẫn hay đèn 2 cực.

 diode /vật lý/

ống hai cực