TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 dioptre

đơn vị đo khúc xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưỡng chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ đi-ốp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 dioptre

 dioptre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diopter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diopter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dpt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dioptre

đơn vị đo khúc xạ

 dioptre /y học/

đơn vị đo khúc xạ

 diopter, dioptre

lưỡng chất

diopter, dioptre, dpt

độ đi-ốp