TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 dipole antenna

ăng ten lưỡng cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưỡng cực nửa sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ăng ten lưỡng cực nửa sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ăng ten ngẫu cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 dipole antenna

 dipole antenna

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

half-wave dipole aerial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 doublet antenna

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 half-wave dipole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dipole antenna

ăng ten lưỡng cực

 dipole antenna

lưỡng cực nửa sóng

half-wave dipole aerial, dipole antenna

ăng ten lưỡng cực nửa sóng

Anten tiếp sóng có hai bộ như nhau dài 1/4 bước sóng.

 dipole antenna, doublet antenna, half-wave dipole

ăng ten ngẫu cực