discharge area
diện tích mặt cắt ướt
discharge area /toán & tin/
diện tích mặt cắt ướt
discharge area /cơ khí & công trình/
diện tích mặt cắt ướt
area of passage, area of waterway, discharge area, discharge section, open area, wetted cross section
mặt cắt ướt