discharge head /toán & tin/
chiều cao cấp
discharge head /hóa học & vật liệu/
đầu bơm khoan
discharge head /hóa học & vật liệu/
đầu ra liệu
discharge head /điện lạnh/
đầu xả (máy bơm)
discharge head /hóa học & vật liệu/
đầu xả (máy bơm)
discharge head /hóa học & vật liệu/
cửa báo liệu
discharge head
chiều cao cấp
delivery head, discharge head /điện lạnh/
chiều cao cấp