Việt
hằng số phân hủy
hằng số phân rã phóng xạ
Anh
disintegration constant
decomposition constant
radioactive decay constant
disintegration constant /điện tử & viễn thông/
decomposition constant, disintegration constant /hóa học & vật liệu;điện lạnh;điện lạnh/
radioactive decay constant, disintegration constant