TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 disk filter

lọc đĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ lọc kiểu đĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đĩa lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 disk filter

 disk filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disc filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breaker plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disk filter

lọc đĩa

Là máy lọc chân không công suất lớn trong đó chất được lọc bị kéo qua các màng đĩa đang quay.

A heavy-duty vacuum filter in which the substance to be filtered is drawn through rotating disk membranes.

 disc filter, disk filter

bộ lọc kiểu đĩa

 breaker plate, disc filter, disk filter

đĩa lọc

Một bản kim loại được khoan lỗ và gắn vào đầu đúc bằng nhựa, dùng để giữ màng lọc các chất cặn.

A perforated plate that is attached to the extruder head of a plastics die form, used to hold a screen that filters out foreign particles.