displacement factor /cơ khí & công trình/
hệ số dịch chuyển
displacement factor /cơ khí & công trình/
hệ số dịch pha
displacement factor /điện lạnh/
hệ số dịch pha
displacement factor
hệ số chuyển dịch
displacement factor /điện/
hệ số dịch pha
coefficient of shear, displacement factor /xây dựng;điện;điện/
hệ số dịch chuyển