distance piece
bạc định cữ
distance piece
chi tiết giữ cữ
distance piece
chi tiết ngăn cách
distance piece /cơ khí & công trình/
chi tiết giữ cữ
distance piece
ống kẹp định vị
distance piece /ô tô/
ống kẹp định vị
distance bush, distance piece
miếng ngăn
distance bush, distance piece
bạc định cữ
distance piece, roofing and cladding element, spacer block
chi tiết ngăn cách