TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 distortion meter

máy đo tình trạng không rõ của sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đo độ méo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 distortion meter

 distortion meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telegraph distortion measuring set-TDMS

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distortion meter

máy đo tình trạng không rõ của sóng

 distortion meter

máy đo tình trạng không rõ của sóng

Dụng cụ được thiết kế để thể hiện một cách rõ ràng nội dung hòa âm của sóng có tần số âm thanh.

An instrument that is designed to visibly show the harmonic content of an audio-frequency wave.

 distortion meter, telegraph distortion measuring set-TDMS /điện tử & viễn thông/

máy đo độ méo