distribution system
mạng phân phối (điện)
distribution system
hệ phân phối
distribution system
hệ phân phối (nước)
distribution system /xây dựng/
hệ thống tưới nước
distribution network, distribution system /điện/
mạng phân phối (điện)
dispersed system, dissipative system, distributed system, distribution system
hệ phân tán