TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 diving bell

chuông thợ lặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây lưng dưới biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 diving bell

 diving bell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diving bell

chuông thợ lặn

 diving bell

dây lưng dưới biển

Bể chứa nước kín có hình cái dây lưng, không khí được nén và bể được dìm sâu xuống dưới nước dùng để cung cấp môi trường cho việc khai quật dưới nước.

A bell-shaped watertight vessel that is supplied with compressed air and submerged in water to provide an environment for underwater excavation or other work.

 diving bell /xây dựng/

chuông thợ lặn

 diving bell

dây lưng dưới biển