double cable /điện/
cáp kép
double cable /toán & tin/
cáp quang kép
double cable /điện/
cáp quang kép
double cable /điện/
cáp song công
double cable
cáp song công
double cable, dual fiber cable, duplex cable /điện/
cáp đôi
Hai dây điện cách điện cách nhau bằng cách mỗi dây được bọc trong một vỏ cách điện riêng.