TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 double cable

cáp kép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cáp quang kép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cáp song công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cáp đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 double cable

 double cable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dual fiber cable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 duplex cable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 double cable /điện/

cáp kép

 double cable /toán & tin/

cáp quang kép

 double cable /điện/

cáp quang kép

 double cable /điện/

cáp song công

 double cable

cáp song công

 double cable, dual fiber cable, duplex cable /điện/

cáp đôi

Hai dây điện cách điện cách nhau bằng cách mỗi dây được bọc trong một vỏ cách điện riêng.