double door /giao thông & vận tải/
cửa hai cánh
double door /xây dựng/
cửa hai cánh (lật)
double door /xây dựng/
cửa kép
double door /xây dựng/
cửa hai cánh lật
double door, double-wing door /điện lạnh/
cửa hai cánh (lật)
double door, double-folding door /điện lạnh/
cửa hai cánh lật
bi-parting door, double door, twin gate
cửa hai lớp