TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 dowelled joint

liên kết nêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối nối bằng chốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 dowelled joint

 dowelled joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wedge bonding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 doweled joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keyed joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dowelled joint, keying, wedge bonding

liên kết nêm

Một kỹ thuật liên kết nén nhiệt trong đó một công cụ hình nêm ấn một miêng chì vào lên một đệm lót nối của một mạch tích hợp.

A thermocompression bonding technique in which a wedge-shaped tool presses a small section of lead wire onto the bonding pad of an integrated circuit.

 doweled joint, dowelled joint, keyed joint

mối nối bằng chốt