down shaft /hóa học & vật liệu/
giếng dẫn khí vào
down shaft, intake shaft /hóa học & vật liệu/
giếng dẫn khí vào
air shaft, air well, air-intake shaft, by-pit, discharging air shaft, down shaft, upcast, vent well, ventilating shaft, ventilation well
giếng thông gió mỏ