TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 drilling mud

bùn khoan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 drilling mud

 bore meal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bore mud

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drilling mud

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bore meal, bore mud, drilling mud

bùn khoan

Hỗn hợp của các loại vật chất nặng đã phân chia bao gồm đất sét, nước và các phụ gia hóa học. Tất cả được bơm vào giếng dầu qua một ống khoan; được dùng để làm mát máy khoan quay, tra dầu mỡ vào ống khoan, vận chuyển những mẩu cắt khỏi bề mặt và làm cản trở dòng chất lỏng từ ngoài xâm nhập vào. Cũng được gọi là Dòng khoan.

A mixture of finely divided heavy material consisting of clay, water, and chemical additives that is pumped downhole through a drill pipe; used for such purposes as cooling the rotating bit, lubricating the drill pipe, carrying cuttings to the surface, and hindering foreign fluids from entering the wellbore. Also, drilling fluid.