driven pile /xây dựng/
cọc đã đóng xong
driven pile /xây dựng/
cọc đóng
driven pile /cơ khí & công trình/
cọc đóng (làm móng)
driven pile /xây dựng/
công tác làm đất
displacement pile, driven pile /xây dựng/
cọc đã được đóng
driven pile, earth foundation
nền đất