driven plate /ô tô/
tấm được dẫn động
driven plate /ô tô/
mâm cặp truyền động
driven plate
tấm được dẫn động
driven plate, thrust plate /cơ khí & công trình;ô tô;ô tô/
đĩa bị động
clutch plate, driven plate, friction disc
đĩa ma sát
clutch disk facing rivets, clutch plate, driven plate, hub plate
đinh tán mặt ghép đĩa ly hợp