TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 drop ceiling

trần treo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 drop ceiling

 drop ceiling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 false ceiling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hung ceiling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suspended ceiling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drop ceiling, false ceiling, hung ceiling, suspended ceiling

trần treo

Trong chế tạo một bề mặt trần phẳng, việc sử dụng các thanh ván đặt chéo gắn vào một dây cáp có rãnh thép rộng 3/4 đến 1, 5 inch nằm vuông góc với tấm ván và được treo vào hệ thống sàn bằng một dây mạ kẽm to.

In flat ceiling surface fabrication, the use of cross-furring members attached to main structural runners composed of 3/4- to 1.5-inch cold-rolled steel channels, which lie perpendicular to the furring and are suspended from the floor system by heavy galvanized wires.