TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 dry oil

dầu khô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 dry oil

 dry oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drying oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dry oil, drying oil /hóa học & vật liệu/

dầu khô

Bất cứ một nhóm dung dịch hữu cơ có dầu nào, bao gồm hạt lanh, hạt đậu nành hay dầu thầu dầu đã được khử nước; được dùng làm lớp phủ mỏng, sau đó sẽ tạo lớp co giãn và dai sau khi đã hút hết ôxi.

Any of a group of organic, oily liquids, including linseed, soybean, or dehydrated castor oil, applied as a thin coating, later forming a tough, elastic layer after absorbing oxygen.