dry point, dry spot /hóa học & vật liệu/
điểm khô
1. Một vùng mở trên tấm nhựa nơi mà bề mặt của màng chưa hoàn thiện.2. Một phần của tấm thủy tinh trên đó không có phần dán của nhựa.
1. an open area on laminated plastic where the surface film is incomplete.an open area on laminated plastic where the surface film is incomplete.2. a portion of laminated glass in which there is no bonding of the plastic interlayer and surrounding glass layers.a portion of laminated glass in which there is no bonding of the plastic interlayer and surrounding glass layers.
dry point, end boiling point, final boiling point
nhiệt độ chưng cuối