TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 duplex operation

vận hành máy dự bị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thao tác kép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 duplex operation

 duplex operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 duplex operation

vận hành máy dự bị

 duplex operation

vận hành máy dự bị

Một hoạt động trong hệ thống rađa có 2 thiết bị riêng biệt, một cái đang trong hoạt động, cái kia cũng có khả năng hoạt động trong trường hợp cái thứ nhất bị hỏng.

A practice used in a radar operation in which two identical instruments are provided, one of which is in operation, and the other of which can be put into operation if the first one fails.

 duplex operation /toán & tin/

thao tác kép