earth embankment
nền đất đắp
earth embankment /xây dựng/
nền đất đắp
earth embankment /cơ khí & công trình/
nền đắp bằng đất
earth embankment, earth fill /xây dựng/
nền đắp bằng đất
earth dike, earth dyke, earth embankment, earth ridge, soil embankment
đê đất