TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 earth fill dam

đập đắp bằng đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đập đắp đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đập đất mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 earth fill dam

 earth fill dam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embankment dam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zoned earth dam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earthen dam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth-fill dam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth fill dam /xây dựng/

đập đắp bằng đất

 earth fill dam /cơ khí & công trình/

đập đắp bằng đất

 earth fill dam

đập đắp đất

 earth fill dam, embankment dam /xây dựng/

đập đắp đất

zoned earth dam, earth fill dam, earthen dam, earth-fill dam, embankment dam

đập đất mặt