TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 earth pressure

áp lực đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áp lực đẩy của đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

địa áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức đẩy của đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áp lực của đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 earth pressure

 earth pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth thrust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soil pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth pressure

áp lực đất

 earth pressure

áp lực đẩy của đất

 earth pressure /xây dựng/

áp lực đẩy của đất

 earth pressure

địa áp

 earth pressure /hóa học & vật liệu/

sức đẩy của đất

 earth load, earth pressure, earth thrust, soil pressure

áp lực của đất