effective current /xây dựng/
dòng căn quân phương
effective current /toán & tin/
dòng căn quân phương
effective current /toán & tin/
dòng điện hiệu ứng
effective current /điện lạnh/
dòng căn quân phương
effective current, root-mean-square current
dòng căn quân phương
effective current, root-mean-square current /điện lạnh/
dòng hiệu dụng
effective current, root-mean-square current /điện lạnh/
dòng rms
active current, effective current, r.m.s current, rms current, watt current /điện;điện lạnh;điện lạnh/
dòng điện hiệu dụng