electrode bar /điện tử & viễn thông/
thanh điện cực
electrode bar,electrode wheel /điện lạnh;điện;điện/
thanh điện cực
electrode bar,electrode wheel /ô tô/
bánh xe điện cực
electrode bar,electrode wheel /điện tử & viễn thông/
thanh điện cực
electrode bar,electrode wheel, electrode wheel /điện;điện lạnh;điện lạnh/
bánh xe điện cực