electrolytic separation /hóa học & vật liệu/
sự tách điện ly
electrolytic separation /hóa học & vật liệu/
tách điện phân
electrolytic dissociation, electrolytic separation /điện;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
sự phân ly điện phân
medical electrolysis, electrolytic separation, electrolyzation
sự điện phân y học