TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 electrolytic separation

sự tách điện ly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tách điện phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân ly điện phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điện phân y học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 electrolytic separation

 electrolytic separation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrolytic dissociation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

medical electrolysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrolyzation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrolytic separation /hóa học & vật liệu/

sự tách điện ly

 electrolytic separation /hóa học & vật liệu/

tách điện phân

 electrolytic dissociation, electrolytic separation /điện;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

sự phân ly điện phân

medical electrolysis, electrolytic separation, electrolyzation

sự điện phân y học