TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 electrometer

tính điện kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 electrometer

 electrometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 D'Arsonval meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrometer /xây dựng/

tính điện kế

 D'Arsonval meter, electrometer

điện kế

Loại điện kế hay đồng hồ có cuộn dây chuyển động gần một nam châm cố định (dung để đo cường độ và điện thê).; Dụng cụ dùng để đo điện áp mà không cần phải vẽ dòng điện từ nguồn điện.

An instrument used to measure voltage variation without drawing current from the source.