TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 electronic antiskid system

hệ chống trượt điện tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị chống nghẽn điện tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 electronic antiskid system

 electronic antilocking device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electronic antiskid system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electronic antilocking device, electronic antiskid system /ô tô/

hệ chống trượt điện tử

 electronic antilocking device, electronic antiskid system /ô tô/

thiết bị chống nghẽn điện tử