electronic commutation /ô tô/
sự đổi nối điện tử
electronic commutation
sự chuyển mạch điện tử
electronic commutation /toán & tin/
sự chuyển mạch điện tử
electronic commutation, electronic switching /ô tô;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
sự chuyển mạch điện tử