TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 electrorefining

lọc bằng tĩnh điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 electrorefining

 electrorefining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrorefining /hóa học & vật liệu/

lọc bằng tĩnh điện

 electrorefining /hóa học & vật liệu/

lọc bằng tĩnh điện

Một bước lọc dầu nhằm hỗ trợ các tác nhân xử lý hóa học từ các dòng hydrocarbon nhẹ bởi việc sử dụng tĩnh điện.

A petroleum refinery procedure to aid in separating chemical treating agents from the hydrocarbon phase in light hydrocarbon streams by use of an electrostatic field.