TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 elevation head

cột áp đo vị thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cột nước hình học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu nước dâng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cột áp thủy tĩnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chiều cao cột áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ cao cao trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ cao do vị thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 elevation head

 elevation head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delivery lift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressure head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydrostatic head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 position head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 static head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elevation head /xây dựng/

cột áp đo vị thế

 elevation head /xây dựng/

cột nước hình học

 elevation head

đầu nước dâng

 elevation head /cơ khí & công trình/

cột áp thủy tĩnh

 elevation head /xây dựng/

đầu nước dâng

 elevation head /xây dựng/

chiều cao cột áp

 elevation head /xây dựng/

độ cao cao trình

 elevation head /cơ khí & công trình/

độ cao do vị thế

 delivery lift, elevation head, pressure head

chiều cao cột áp

 elevation head, hydrostatic head, position head, pressure head, static head

cột áp thủy tĩnh