elevation head /xây dựng/
cột áp đo vị thế
elevation head /xây dựng/
cột nước hình học
elevation head
đầu nước dâng
elevation head /cơ khí & công trình/
cột áp thủy tĩnh
elevation head /xây dựng/
đầu nước dâng
elevation head /xây dựng/
chiều cao cột áp
elevation head /xây dựng/
độ cao cao trình
elevation head /cơ khí & công trình/
độ cao do vị thế
delivery lift, elevation head, pressure head
chiều cao cột áp
elevation head, hydrostatic head, position head, pressure head, static head
cột áp thủy tĩnh