TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 elliptic

có dạng elíp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eliptic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng tròn lệch tâm của elip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 elliptic

 elliptic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eccentric circles of an ellipse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elliptic /điện/

có dạng elíp

 elliptic /toán & tin/

eliptic

eccentric circles of an ellipse, elliptic

vòng tròn lệch tâm của elip