eluant /hóa học & vật liệu/
chất ngâm rỉ
eluant
chất để chiết
eluant
chất ngâm rỉ
eluant
chất rửa giải
eluant
chất rửa thôi
eluant, eluting agent /vật lý/
chất để chiết
eluant, elution agent /hóa học & vật liệu/
chất ngâm rỉ
eluant, elution agent /hóa học & vật liệu/
chất rửa giải
eluant, elution agent /hóa học & vật liệu/
chất rửa thôi