emergency repair
sự tu sửa khẩn cấp
emergency repair
sự sửa chữa cấp cứu
emergency repair /xây dựng/
sự sửa chữa sự cố
emergency repair /hóa học & vật liệu/
sự tu sửa khẩn cấp
emergency repair /cơ khí & công trình/
sửa chữa cấp cứu
emergency repair /xây dựng/
sửa chữa cấp kì
emergency repair /toán & tin/
sửa chữa cấp kỳ
emergency repair /xây dựng/
sửa chữa sự cố