TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 emission standard

giới hạn chất thải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuẩn phát thải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức phát thải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 emission standard

 emission standard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 level of emission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emission standard

giới hạn chất thải

Số lượng chất thải cao nhất được thải ra do pháp luật quy định của các phương tiện xe cộ, máy móc và các ngành công nghiệp.

The highest amount of pollutant allowed by law to be discharged from a vehicle, machine, or industrial process or plant.

 emission standard, level of emission /môi trường/

chuẩn phát thải

 emission standard, level of emission /môi trường/

mức phát thải